MÁY MÓC VÀ PHƯƠNG TIỆN THI CÔNG
Chúng tôi đã đầu tư sắm và hợp tác với các nhà cung cấp uy tín để cung cấp đầy đủ phương tiện nâng hạ, phương tiện cơ giới, máy, công cụ dụng cụ máy móc công cụ dụng cụ thi công. Luôn sẵn sàng đáp ứng tốt nhất cho thi công lắp đặt các công trình có quy mô lớn và yêu cầu kỹ thuật cao. Nhà máy chế tạo thiết bị và kết cấu thép được trang bị đầy đủ máy móc, thiết bị đồng bộ có độ chính xác cao từ pha cắt đến sơn hoàn thiện.
MÁY CẮT CNC LASER
Model: EMC 30125GR
Thông số kỹ thuật: Kích thước 3,000x12,500 mm
Xuất xứ: EMC - Trung Quốc
MÁY CHẤN THỦY LỰC CNC
Model: WAD 600T/6000
Thông số kỹ thuật: Lực chấn 600 tấn; Khổ chấn 6m
Xuất xứ: ADH - Trung Quốc
MÁY LỐC TÔN THỦY LỰC 3 TRỤC
Model: MHC-3RP-6100/22
Thông số kỹ thuật: 6.100 mm; Độ dày: 30mm; Độ uốn trước: 12 mm
Xuất xứ: Marcovil - Portugal
MÁY LỐC TÔN THỦY LỰC 4 TRỤC
Model: W12CNC - 16X2000
Thông số kỹ thuật: 2000x2100 mm; Độ dày: 16mm; Độ uốn trước :12 MM
Xuất xứ: ADH - Trung Quốc
MÁY UỐN THÉP ĐA NĂNG THỦY LỰC
Model: MCP24-140
Thông số kỹ thuật: L50 - L140; U10 - U30; I10 - I25
Xuất xứ: Trung Quốc
MÁY CHẤN THỦY LỰC
Model: DA41(CNC) - PBK 125/3200
Thông số kỹ thuật: 1250KN - 3200 mm
Xuất xứ: Đài Loan
MÁY CẮT TÔN CNC
Model: VSHS 6X2500
Thông số kỹ thuật: 2.500 mm; Độ dày 6mm
Xuất xứ: Đài Loan
MÁY CẮT TÔN
Model: DENER 3100X16
Thông số kỹ thuật: Kích thước: 3.100 mm; Độ dày 16mm
Xuất xứ: Dener
DANH SÁCH MÁY MÓC, PHƯƠNG TIỆN THI CÔNG
TT
|
Tên máy, thiết bị
|
Thông số kỹ thuật
|
SL
|
Xuất xứ
|
01
|
Máy cắt CNC laser EMC 30125GR
|
3000x12500
|
01
|
China
|
02
|
Máy uốn thép đa năng thủy lực, model: MCP24-140
|
L50 - L140; U10 - U30; I10 - I25
|
01
|
China
|
03
|
Máy chấn tôn thủy lực CNC
WAD 600T/6000
|
6600x3300x5300
|
01
|
China
|
04
|
Máy chấn tôn thuỷ lực CB-300TB
|
300T x 4000mm
|
01
|
Taiwan
|
05
|
Máy chấn tôn thủy lực DA 41 (CNC)
|
1250KN - 3200 mm
|
01
|
Taiwan
|
06
|
Máy lốc tôn thủy lực 3 trục
Marcovil MHC-3RP-6100/22
|
6100x30mm
OD>4400mm
|
01
|
Portugal
|
07
|
Máy lốc tôn thủy lực 3 trục NIITAKA
|
3200x25mm
|
01
|
Japan
|
08
|
Máy lốc tôn thủy lực 4 trục Model: W12CNC - 16X2000
|
2000 x 16mm Uốn trước :12 mm
|
01
|
ADH
|
09
|
Máy cắt tôn thuỷ lực DENER (NC)
|
3100 x 16mm
|
01
|
EU
|
10
|
Máy cắt kim loại (CNC)
|
2500 x 06mm
|
01
|
Taiwan
|
11
|
Máy đột HPH 300 (CNC)
|
F=300-500 KN
|
01
|
China
|
12
|
Máy đột thuỷ lực A110-1624HPH
|
F16-24mm
|
03
|
Korea
|
13
|
Máy cắt & vát mép ống thuỷ lực
HYD914
|
Range OD 762-914mm
Wall thickness <75mm
|
01
|
China
|
14
|
Máy cắt & vát mép ống
CN SKD-323
|
Range OD 168-323mm
Wall thickness <75mm
|
01
|
China
|
15
|
Máy đột cắt liên hợp NSP 70
|
Holes Max: 30mm
L max: 130 x 130 x 15
Shape max 200mm
|
02
|
Japan
|
16
|
Máy vát mép ống Q1245
|
Range: OD 30-426 mm
|
02
|
China
|
17
|
Máy đột dập thép tấm
|
Serial 4112407
|
01
|
China
|
18
|
Máy cắt góc thủy lực HN4/200
|
YCE-220 / 4mm
|
01
|
Taiwan
|
19
|
Máy cưa vòng AMADA
|
Max F 650mm
|
04
|
Japan
|
20
|
Máy khoan đa năng DTH MZ385Y
|
Range: 90-300mm, Bore depth(m) = 20-100
|
02
|
China
|
21
|
Cẩu 25 tấn - 250 tấn
|
Q= 25T-250 tấn
|
|
Thuê ngoài
|
22
|
Xe cẩu tự hành 10- 15 tấn
|
Q= 10- 15 tấn
|
04
|
Korea
|
23
|
Xe đầu kéo
|
Max 30 tấn
|
03
|
China
|
24
|
Xe nâng
|
1 tấn- 7 tấn
|
02
|
Japan
|
TT
|
Tên máy, thiết bị
|
Thông số kỹ thuật
|
SL
|
Xuất xứ
|
25
|
Máy hàn TIG 200A- 500A
|
400A- 26KVA
|
160
|
Japan,VN, Korea
|
26
|
Máy hàn bán tự động MIG Weldcom
|
500A-28 KVA
|
38
|
China
|
27
|
Máy hàn MIG JASIC 500 (N388)
|
500A-26.7 KVA
|
21
|
China
|
28
|
Máy hàn MIG
|
350A-18,1 KVA
|
30
|
Japan,VN,Korea
|
29
|
Máy hàn từ 1 mỏ - 7 mỏ
|
1300A- 100KVA
|
70
|
Việt Nam
|
30
|
Máy hàn tự động ZD5-1000
|
ZD5-1000
|
03
|
China
|
31
|
Máy hàn Stud RSR - 1600
|
RSR - 1600
|
04
|
China
|
32
|
Máy gia nhiệt mối hàn Mannings
|
65KVA
|
04
|
England
|
33
|
Máy gia nhiệt mối hàn HM406-R26
|
45KVA
|
04
|
England
|
34
|
Tủ sấy que hàn
|
2,2KW/300OC-500OC
|
10
|
Korea-China
|
35
|
Máy mài WEPBF 15-150 Quick
|
220Vol/ 1550 W
|
15
|
Metabo
|
36
|
Máy nén khí trục vít AE3-22A 380V
|
Capacity: 270m3/min
|
02
|
Korea
|
37
|
Máy nén khí Liutech Model: LUY160-17
|
Air pressure (bar) = 17 Air flow (m3/min): 16m3
|
02
|
China
|
38
|
Đầu khoan đá
Auger Drive DIGGA PD30HP
|
Max Torque: 30,250Nm
Max Dia Fract Rock Clay, Shale: 1500mm
|
04
|
Australia
|
39
|
Máy siết bu lông thuỷ lực Hi-Force 10,064psi - 14,000psi
|
Working pressure 700bar Range: M24 - M56
|
03
|
UK
|
40
|
Pa lăng điện
|
1 tấn- 10 tấn
|
16
|
Korea - Japan
|
41
|
Pa lăng xích
|
YCE-220 / 4mm
|
350
|
Japan
|
42
|
Tời điện
|
Max F 650mm
|
06
|
China - VN
|
43
|
Tời lắc tay
|
Q= 25T-250 tấn
|
120
|
Japan
|
44
|
Kích thủy lực
|
Q= 10- 15 tấn
|
40
|
EU- Korea, Japan
|
45
|
Bàn trượt
|
Max 30 tấn
|
08
|
Germany
|
46
|
Rulo hàn quay từ 30 tấn - 50 tấn/
|
1 tấn- 7 tấn
|
08
|
China
|
47
|
Bơm thử áp từ 100bar đến 600bar
|
100 bar - 600 bar
|
05
|
China
|
|
"we Construction luôn hướng tới sự hợp tác chặt chẽ với khách hàng trong và ngoài nước
với tinh thần thân thiện và cùng nhau phát triển"